Trình độ N3, đánh giá khả năng tiếng Nhật nhất định, và nếu bạn nắm chắc kiến thức N3 và áp dụng chúng bạn đã có thể trò chuyện trong sinh hoạt hàng ngày.
N3 tổng cộng có 110 mẫu ngữ pháp, vậy hãy cùng VHS đi tìm hiểu cách dùng, ý nghĩa, ví dụ của mỗi mẫu ngữ pháp nhé!!!
Cấu trúc 8: [Thể thường] + に違いない (にちがいない)
(*) Tính từ -na/ Danh từ + だ (bỏ だ)+ に違いない
Ý nghĩa: Chắc chắn, nhất định là… Biểu hiện sự khẳng định của người nói về việc gì đó.
Ví dụ:
► 今ごろ、山田さんはひまにちがいありません。
→ Bây giờ chắc chắn là Yamada đang rảnh.
► 私の傘がない。誰かが持っていったに違いない。
→ Không thấy ô của tôi đâu. Chắc chắn là ai đó đã cầm đi rồi.