Bạn chuẩn bị đến Nhật. Đừng để sự lúng túng khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp với mọi người dù là những tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống. Bài viết tổng hợp các câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản sử dụng hàng ngày sau đây trung tâm VHS hy vọng sẽ giúp người học dễ dàng và hứng thú chinh phục ngôn ngữ này!
1. Các câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
2 | こんにちは | Konnichiwa | Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối |
3 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
4 | お会いできて、 嬉 しいです | Oaidekite, ureshiiduse | Hân hạnh được gặp bạn! |
5 | またお目に掛かれて 嬉 しいです | Mata omeni kakarete ureshiidesu | Tôi rất vui được gặp lại bạn |
6 | お久しぶりです | Ohisashiburidesu | Lâu quá không gặp |
7 | お元 気ですか | Ogenkidesuka | Bạn khoẻ không? |
8 | 最近 どうですか | Saikin doudesuka | Dạo này bạn thế nào? |
9 | 調 子 はどうですか | Choushi wa doudesuka | Công việc đang tiến triển thế nào? |
10 | さようなら | Sayounara | Tạm biệt! |
11 | お休みなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon! |
12 | また 後で | Mata atode | Hẹn gặp bạn sau! |
13 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
14 | 貴方のお父様によろしくお伝 え下さい | Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai | Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé! |
15 | またよろしくお願いします | Mata yoroshiku onegaishimasu | Lần tới cũng mong được giúp đỡ |
16 | こちらは 私 の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là danh thiếp của tôi |
17 | では、また, | Dewa mata | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
18 | 頑張って! | Ganbatte | Cố gắng lên, cố gắng nhé! |
2. Mẫu câu cảm ơn thông dụng sử dụng hàng ngày
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
19 | 本当に やさしいですね。 | Hontouni yasashiidesune | Bạn thật tốt bụng! |
20 | 今日は 楽しかったです。ありがとう ございます。 | Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu | Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn! |
21 | 有難うございます。 | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
22 | いろいろ おせわになりました。 | Iroiro osewani narimashita | Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ |
3. Mẫu câu xin lỗi cơ bản trong hội thoại tiếng Nhật
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
23 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
24 | ごめんなさい | Gomennasai | Xin lỗi |
25 | 私のせいです | Watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
26 | 私の不注意でした | Watashi no fuchuui deshita | Tôi đã rất bất cẩn |
27 | そんな 心算じゃありませんでした | Sonna tsumori jaarimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
28 | 次からは 注意します | Tsugikara wa chuuishimasu | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
29 | お待たせして 申し訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
30 | 遅くなって すみません | Osokunatte sumimasen | Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
31 | ご迷惑ですか? | Gomeiwakudesuka | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
32 | ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか | Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka | Tôi có thể làm phiền bạn một chút không? |
33 | 少々, 失礼します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi đợi tôi một chút |
34 | 申し訳ございません | Moushiwake gozaimasen | Tôi rất xin lỗi (lịch sự) |
4. Những câu hội thoại trong lớp học
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
35 | はじめましょう | Hajimemashou | Chúng ta bắt đầu nào |
36 | おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc nào |
37 | 休憩しましょう | Kyuukeishimashou | Nghỉ giải lao nào |
38 | おねがいします | Onegaishimasu | Làm ơn |
39 | ありがとうございます | Arigatougozaimasu | Xin cảm ơn |
40 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
41 | きりつ | Kiritsu | Nghiêm! |
42 | どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
43 | わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không? |
44 | はい、わかりました | Hai, wakarimashita | Vâng, tôi hiểu |
45 | いいえ、わかりません | Iie, wakarimasen | Không, tôi không hiểu |
46 | もういちど お願いします | Mou ichido onegaishimasu | Xin hãy nhắc lại lần nữa |
47 | じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
48 | いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
49 | 失礼します | Shitsureishimasu | Tôi xin phép |
50 | 先生、入ってもいいですか | Sensei, haittemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không? |
51 | 先生、出てもいいですか | Sensei, detemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không? |
52 | 見てください | Mitekudasai | Hãy nhìn |
53 | 読んでください | Yondekudasai | Hãy đọc |
54 | 書いてください | Kaitekudasai | Hãy viết |
55 | 静かに してください | Shizukani shitekudasai | Hãy giữ trật tự |
5. Những câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
56 | どうしましたか? | Doushimashitaka? | Sao thế? |
57 | どう致しまして | Douitashimashite | Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) |
58 | どうぞ | Douzo | Xin mời |
59 | そうしましょう | Soushimashou | Hãy làm thế đi |
60 | いくらですか | Ikuradesuka | Giá bao nhiêu tiền? |
61 | どのくらいかかりますか | Donokurai kakarimasuka | Mất bao lâu? |
62 | いくつありますか | Ikutsu arimasuka | Có bao nhiêu cái? |
63 | 道に 迷ってしまった | Michi ni mayotte shimatta | Tôi bị lạc mất rồi |
64 | どなたに聞けばいいでしょうか | Donata ni kikebaiideshouka | Tôi nên hỏi ai? |
65 | お先にどうぞ | Osaki ni douzo | Xin mời đi trước |
66 | どなたですか | Donatadesuka | Ai thế ạ? |
67 | なぜですか | Nazedesuka | Tại sao? |
68 | 何ですか | Nandesuka | Cái gì vậy? |
69 | 何時ですか | Nanjidesuka | Mấy giờ? |
70 | 待って | Matte | Khoan đã |
71 | 見て | Mite | Nhìn kìa |
72 | 助けて | Tasukete | Giúp tôi với |
73 | お疲れ様です | Otsukaresamadesu | Bạn đã vất vả rồi |
74 | お先に 失礼します | Osakini shitsureishimasu | Tôi xin phép về trước |
75 | お大事に | Odaijini | Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé |
76 | 正しいです | Tadashiidesu | Đúng rồi! |
77 | 違います | Chigaimasu | Sai rồi! |
78 | 私 は、そう思 いません | Watashi wa sou omoimasen | Tôi không nghĩ như vậy |
79 | しかたがない | Shikataganai | Không còn cách nào khác |
80 | 信じられない | Shinjirarenai | Không thể tin được! |
81 | 大丈夫です | Daijoubudesu | Tôi ổn |
82 | 落ち着けよ | Ochitsukeyo | Bình tĩnh nào! |
83 | びっくりした | Bikkurishita | Bất ngờ quá! |
84 | 残念です | Zannendesu | Tiếc quá! |
85 | 冗談でしょう | Joudandeshou | Bạn đang đùa chắc! |
86 | 行ってきます | Ittekimasu | Tôi đi đây |
87 | いっていらっしゃい | Itteirasshai | Bạn đi nhé |
88 | ただいま | Tadaima | Tôi đã về rồi đây |
89 | お帰りなさい | Okaerinasai | Bạn đã về đấy à |
90 | すみません, もういちどおねがいします | Sumimasen, mou ichido onegaishimasu | Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không? |
91 | いいてんきですね | Iitenkidesune | Thời tiết đẹp nhỉ |
92 | ごめんください | Gomenkudasai | Có ai ở nhà không? |
93 | どうぞ おあがりください | Douzo oagari kudasai | Xin mời anh chị vào nhà! |
94 | いらっしゃい | Irasshai | Rất hoan nghênh anh chị đến chơi! |
95 | おじゃまします | Ojamashimasu | Tôi xin phép |
96 | きれいですね | Kireidesune | Đẹp quá! |
97 | 近くにバスステーションがありますか | Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka | Có trạm xe bus nào gần đây không? |
98 | どうすればいいですか | Dousureba iidesuka | Tôi nên làm gì? |