Cùng VHS điểm qua một mẫu ngữ pháp N3 nhé!!!
Ngữ pháp N3: ふりをする (furi wo suru)
Cấu trúc:
V (thể thường)/Aい/Aな/Nの + ふりをする
Ý nghĩa: “Giả vờ…”/”Tỏ ra…”
Diễn tả thái độ hoặc hành động mà đối tượng chỉ tỏ ra chứ thực chất thì không phải vậy.
Ví dụ:
❶彼女は悪口を言われていることに気がついていたが、聞こえないふりをした。
(Kanojo wa waruguchi wo iwareteiru koto ni ki ga tsuiteita ga, kikoenai furi wo shita.)
Cô ấy nhận ra việc mình bị nói xấu, nhưng lại giả vờ không nghe thấy.
❷彼女が一生懸命作った料理だから、まずいとは言えず、美味しそうなふりをした。
(Kanojo ga isshoukenmei tsukutta ryouri dakara, mazui to wa iezu, oishisou na furi wo shita.)
Vì đây là món ăn mà cô ấy đã cố hết sức để làm, nên tôi không thể nói nó dở và phải giả vờ là nó ngon.
❸私は日本人のふりをした。
(Watashi wa nihonjin no furi wo shita.)
Tôi giả vờ là người Nhật.