Học ngữ pháp tiếng Nhật N3: ついでに
Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc ついでに, một ngữ pháp rất hữu ích trong tiếng Nhật nhé!
Ý nghĩa:
ついでに có nghĩa là “nhân tiện”, “tiện thể làm việc A thì làm luôn việc B”.
Cách dùng:
Vる / Vた + ついでに
N + の + ついでに
Sử dụng khi muốn nói rằng bạn đang làm một việc gì đó (A), và nhân tiện thì làm luôn việc khác (B).
Hành động B thường mang tính thêm thắt, không phải mục đích chính.
Ví dụ:
買い物に行くついでに、郵便局に寄りました。
→ Nhân tiện đi mua sắm, tôi ghé qua bưu điện.
散歩のついでに、本屋に寄ってみました。
→ Tiện thể đi dạo, tôi thử ghé qua nhà sách.