Trình độ N3, đánh giá khả năng tiếng Nhật nhất định, và nếu bạn nắm chắc kiến thức N3 và áp dụng chúng bạn đã có thể trò chuyện trong sinh hoạt hàng ngày.
N3 tổng cộng có 110 mẫu ngữ pháp, vậy hãy cùng VHS đi tìm hiểu cách dùng, ý nghĩa, ví dụ của mỗi mẫu ngữ pháp nhé!!!
Cấu trúc 4: ~うちに
[Động từ(辞書形/ている形/ない形) ] +うちに
[Tính từ-i/ Tính từ-na + な] +うちに
[Danh từ] + の +うちに
Ý nghĩa: Trong lúc, trong khi, trước khi điều gì đó xảy ra thì ~
Ví dụ:
► 日本にいるうちに富士山に登りましょう。
→ Trong khi còn ở Nhật thì hãy leo núi Phú Sĩ đi.
► 元気なうちに海外旅行しようと思っています。
→ Tôi sẽ đi du lịch nước ngoài khi còn khỏe mạnh.