Trình độ N3, đánh giá khả năng tiếng Nhật nhất định, và nếu bạn nắm chắc kiến thức N3 và áp dụng chúng bạn đã có thể trò chuyện trong sinh hoạt hàng ngày.
N3 tổng cộng có 110 mẫu ngữ pháp, vậy hãy cùng VHS đi tìm hiểu cách dùng, ý nghĩa, ví dụ của mỗi mẫu ngữ pháp nhé!!!
Cấu trúc 11: N + に反して
Ý nghĩa: Trái với/Ngược với
Thể hiện những gì xảy ra ở vế sau trái ngược, tương phản với vế trước.
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết, hoặc văn nói trang trọng.
Ví dụ:
❶ 我々の期待に反して、彼は来なかった。
(Wareware no kitai ni hanshite, kare wa konakatta.)
Trái với kỳ vọng của chúng tôi, anh ấy đã không đến.
❷ 皆の予想に反して、彼らが逆転し、勝利を得た。
(Mina no yosou ni hanshite, karera ga gyakuten shi, shouri wo eta.)
Trái với dự đoán của mọi người, họ đã lội ngược dòng và giành chiến thắng.