Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp rất hay và hữu ích trong tiếng Nhật: “間に” (あいだに) nhé!
Ý nghĩa: “間に” có nghĩa là trong khi, trong khoảng thời gian (khoảng thời gian xảy ra một sự việc nào đó), diễn tả một hành động khác xảy ra trong khoảng thời gian đó và kết thúc trước khi sự việc chính kết thúc.
Cấu trúc:
Vる + 間に
Aい + 間に
Aな + 間に
N の + 間に
Ví dụ:
日本にいる間に、たくさんの美味しい料理を食べたいです。
(Trong thời gian ở Nhật, tôi muốn ăn thật nhiều món ăn ngon.)
母が買い物に行っている間に、私は部屋を掃除しました。
(Trong lúc mẹ đi mua sắm, tôi đã dọn dẹp phòng.)