TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐỒ GIA DỤNG PHÒNG BẾP
Với các đồ gia dụng trong phòng bếp, người Hàn sẽ dùng như thế nào nhỉ? Hãy cùng Hàn ngữ VHS khám phá trong bài viết sau đây nhé!
Từ vựng:
의자: Ghế
식탁: bàn ăn
꽃병: bình hoa
달력: lịch
시계: đồng hồ
그릇: bát
접시: đĩa
숟가락: thìa
젓가락: đũa
수저: thìa và đũa
컵: cốc
도마: thớt
칼: dao
——-
Lớp học tiếng Hàn tại VHS liên tục tuyển sinh các lớp Sơ cấp và Trung cấp
=> Đăng ký học tiếng Hàn ở VHS để giải quyết nỗi lo với tiếng Hàn.
HỌC KHÔNG SỢ CHÁN – KHÓ KHÔNG SỢ NẢN – TỰ TIN GIAO TIẾP!!!
LIÊN TỤC #KHAI_GIẢNG #CÁC_LỚP_HÀN_NGỮ_2024
LIÊN TỤC #TUYỂN_SINH #DU_HỌC_HÀN_QUỐC_2024
——-
HÀN NGỮ VHS | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VHS
Trụ sở chính: Lô 33, Biệt thự liền kề 319 phố Hồng Tiến, phường Bồ Đề, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
Hotline: 0936432381 – 0979298573
Website: http://daotaoduhocvhs.edu.vn.